Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quanh quất


[quanh quất]
about here, round about.
not far, near
nguyên người quanh quất đâu xa (truyện Kiều)
he came from somewehere not so far away
wander, stray, range, rove, roam, ramble



about here, round about


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.