|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quanh quất
| [quanh quất] | | | about here, round about. | | | not far, near | | | nguyên người quanh quất đâu xa (truyện Kiều) | | he came from somewehere not so far away | | | wander, stray, range, rove, roam, ramble |
about here, round about
|
|
|
|